🌟 기름기 (기름 氣)

  Danh từ  

1. 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.

1. DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름기가 많다.
    Rich in grease.
  • Google translate 기름기가 빠지다.
    Drain from grease.
  • Google translate 기름기가 적다.
    Less greasy.
  • Google translate 기름기를 빼다.
    Drain the grease.
  • Google translate 기름기를 없애다.
    Drain the grease.
  • Google translate 지수는 다이어트를 하느라 기름기를 뺀 고기만 먹었다.
    Jisoo was on a diet and only ate lean meat.
  • Google translate 나는 한약을 먹고 있어서 튀김과 같이 기름기가 있는 음식은 피하고 있다.
    I'm taking chinese medicine, so i'm avoiding fatty foods like fried ones.
  • Google translate 음식이 좀 느끼하지 않니?
    Isn't the food a little greasy?
    Google translate 기름기가 너무 많아서 그런 것 같아.
    I think it's because it's too greasy.
Từ đồng nghĩa 유분(油分): 어떤 것에 묻어 있거나 섞여 있는 기름기.

기름기: oily element,,graisse, gras, taches de graisse,grasa,دُهْنِي,тос, тослог,dầu mỡ, lớp dầu mỡ,ไขมัน, มัน,minyak,жир; сало,油腻,油脂,肥膘,

2. (비유적으로) 사람에게서 느껴지는 넉넉하고 부유한 느낌.

2. (Cách nói ẩn dụ) Cảm giác đầy đủ và dư dả mà con người cảm nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름기가 돌다.
    Be oily.
  • Google translate 기름기가 번지르르하다.
    Be oily.
  • Google translate 기름기가 자르르하다.
    It's greasy.
  • Google translate 기름기가 흐르다.
    Greasy runs.
  • Google translate 부자인 그의 얼굴에는 항상 기름기가 자르르 돈다.
    His rich face is always greasy.
  • Google translate 지수는 평생 돈 걱정을 안 해 봐서 그런지 얼굴에 기름기가 흐른다.
    Maybe because jisoo hasn't worried about money all her life, her face is greasy.
  • Google translate 저 사람 얼굴에 기름기가 번지르르하지 않니?
    Isn't his face greasy?
    Google translate 집에 돈 좀 있나 봐.
    Looks like you got some money at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름기 (기름끼)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 기름기 (기름 氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 기름기 (기름 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)