🌟 모눈종이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모눈종이 (
모눈종이
)
🌷 ㅁㄴㅈㅇ: Initial sound 모눈종이
-
ㅁㄴㅈㅇ (
모눈종이
)
: 여러 개의 가로줄과 세로줄을 수직으로 엇갈리게 일정한 간격으로 그은 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY Ô LY, GIẤY VẼ ĐỒ THỊ, GIẤY KẺ Ô: Giấy kẻ nhiều đường kẻ dọc và kẻ ngang giao nhau với một khoảng cách nhất định.
• Tôn giáo (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23)