🌟 모눈종이

Danh từ  

1. 여러 개의 가로줄과 세로줄을 수직으로 엇갈리게 일정한 간격으로 그은 종이.

1. GIẤY Ô LY, GIẤY VẼ ĐỒ THỊ, GIẤY KẺ Ô: Giấy kẻ nhiều đường kẻ dọc và kẻ ngang giao nhau với một khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼 밀리미터 모눈종이.
    Three millimetres of morn paper.
  • Google translate 모눈종이.
    Empty morn paper.
  • Google translate 모눈종이 눈금.
    Molecular paper scale.
  • Google translate 모눈종이 형태.
    The form of a sheet of paper.
  • Google translate 모눈종이에 표시하다.
    Mark on a sheet of paper.
  • Google translate 나는 모눈종이에 직접 점을 찍어 그래프를 그리면서 함수 그래프의 특징을 파악할 수 있었다.
    I was able to figure out the characteristics of the function graph by dotting it directly on a sheet of paper.
  • Google translate 지수는 벽에 모눈종이를 붙여 놓고 일주일 간격으로 자신의 체중과 신체 사이즈의 변화를 한눈에 볼 수 있도록 표시했다.
    Ji-su put a sheet of paper on the wall and marked it with a glimpse of changes in her weight and body size at intervals of a week.

모눈종이: graph paper,ほうがんし【方眼紙】,papier quadrillé, papier millimétré,papel cuadriculado,ورق الرسم البياني,миллиметрийн хуваарьтай цаас,giấy ô ly, giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ ô,กระดาษกราฟ,kertas graf,миллиметровка,方格纸,格子纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모눈종이 (모눈종이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)