🌟 눈길

☆☆   Danh từ  

1. 눈으로 보는 방향.

1. ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈길이 마주치다.
    Eye contact.
  • Google translate 눈길이 쏠리다.
    Eyes are on.
  • Google translate 눈길을 나누다.
    Split one's eyes.
  • Google translate 눈길을 받다.
    Get the eye.
  • Google translate 눈길을 옮기다.
    Move your eyes.
  • Google translate 눈길을 피하다.
    Avoid eye contact.
  • Google translate 눈길을 끌다.
    Attract attention.
  • Google translate 눈길을 주다.
    Give an eye.
  • Google translate 나도 모르게 잘생긴 그 남자에게 눈길이 갔다.
    Unknowingly, i caught my eye on the handsome man.
  • Google translate 아버지는 책에서 한시도 눈길을 떼지 않고 집중하고 계셨다.
    My father kept his eyes on the book for a moment.
  • Google translate 승규는 수줍음이 많아서 여자하고는 눈길을 마주치지 못한다.
    Seung-gyu is too shy to make eye contact with a woman.
  • Google translate 거실에 걸어 두신 그림이 제 눈길을 사로잡네요.
    The picture hanging in the living room catches my eye.
    Google translate 예쁘죠? 갤러리에 갔다가 화려한 색감이 좋아서 구입했어요.
    Pretty, huh? i went to the gallery and bought it because i liked the colorful colors.
Từ đồng nghĩa 시선(視線): 어떤 방향으로 바라보고 있는 눈., 사람들의 주의나 관심.

눈길: glance,しせん【視線】,regard, œil,mirada,نظرة,харц,ánh mắt,สายตา,tatapan mata, gerakan mata,взгляд; взор,目光,视线,

2. (비유적으로) 주의나 관심.

2. CÁI NHÌN: (cách nói ẩn dụ) Sự chú ý hay sự quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온정의 눈길.
    A warm look.
  • Google translate 따뜻한 눈길.
    Warm eyes.
  • Google translate 눈길을 보내다.
    Cast a glance.
  • Google translate 눈길을 끌다.
    Attract attention.
  • Google translate 연말연시가 되면 소외된 이웃들에 대한 온정의 눈길이 늘어난다.
    At the end of the year, the eyes of compassion on the marginalized neighbors increase.
  • Google translate 도와 달라고 소리치는 지수에게 행인들은 아무도 눈길을 주지 않았다.
    Passers-by gave no eye to ji-su, who shouted for help.
  • Google translate 어떻게 하면 면접관들의 눈길을 끌 수 있을까요?
    How do i get the interviewers' attention?
    Google translate 일단 씩씩하고 자신감 넘치는 태도가 중요할 것 같아요.
    First of all, i think a brave and confident attitude is important.
Từ đồng nghĩa 시선(視線): 어떤 방향으로 바라보고 있는 눈., 사람들의 주의나 관심.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈길 (눈낄)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 눈길 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13)