🌟 협박조 (脅迫調)

Danh từ  

1. 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하는 태도나 느낌.

1. VẺ ĐE DỌA, VẺ DỌA DẪM, VẺ HÙ DỌA: Cảm giác hay thái độ gây sợ hãi, uy hiếp để khiến người khác miễn cưỡng làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은근한 협박조.
    A subtle blackmailer.
  • Google translate 협박조의 눈길.
    The eye of a blackmailer.
  • Google translate 협박조의 말.
    The words of the blackmailer.
  • Google translate 협박조의 명령.
    Command of the blackmailer.
  • Google translate 협박조의 목소리.
    Voice of the blackmailer.
  • Google translate 협박조의 물음.
    Question of the blackmailer.
  • Google translate 협박조의 편지.
    A threatening note.
  • Google translate 협박조로 나오다.
    Come out in a threatening tone.
  • Google translate 협박조로 말하다.
    Speak in a threatening tone.
  • Google translate 그곳에서 문을 잠근 채 남자 서너 명이 내게 협박조로 물건 구매를 강요했다.
    Locked there, three or four men forced me to buy things in a threatening tone.
  • Google translate 계속되는 그들의 질문에도 내가 입을 열지 않자 그들은 점점 협박조로 나왔다.
    When i didn't open my mouth to their continued questions, they gradually came out in a threatening tone.
  • Google translate 김 부장님이 협박조로 말하는 소리에 박 대리의 가슴은 철렁 내려앉았다.
    Assistant manager park's heart sank at the sound of kim speaking in a threatening tone.

협박조: threatening attitude; intimidating manner,,ton menaçant,actitud amenazante, tono intimidatorio,عبارة تهديدية,сүрдүүлэх хандлага, заналхийлэх хандлага,vẻ đe dọa, vẻ dọa dẫm, vẻ hù dọa,ท่าทีคุกคาม, ท่าทีข่มขู่, ท่าทีขู่เข็ญ,tindakan mengancam, sikap mengancam,чувство угрозы; угрожающее поведение,胁迫意味,威胁语气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협박조 (협빡쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)