🌟 후반전 (後半戰)

Danh từ  

1. 축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 경기.

1. HIỆP SAU, HIỆP CUỐI, HIỆP HAI: Trận đấu sau của trận chia thời gian thi đấu làm hai, trong thi đấu thể thao như bóng đá...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구 후반전.
    The second half of football.
  • Google translate 후반전을 뛰다.
    Play the second half.
  • Google translate 후반전을 시작하다.
    Start the second half.
  • Google translate 후반전에 나오다.
    Come out in the second half.
  • Google translate 후반전에 역전하다.
    Turn around in the second half.
  • Google translate 후반전에 투입되다.
    Be put in the second half.
  • Google translate 승규는 선발로 출전했지만 후반전에 다른 선수로 교체되었다.
    Seung-gyu started but was replaced by another player in the second half.
  • Google translate 선수들은 전반전이 끝난 후 잠깐의 휴식을 취하며 후반전을 준비했다.
    The players took a short break after the first half and prepared for the second half.
  • Google translate 두 팀 모두 전반전에서 골을 넣지 못해 동점인 상황이에요.
    Both teams failed to score in the first half and are tied.
    Google translate 후반전도 동점으로 끝나면 연장전으로 가야겠군.
    If the second half ends in a tie, we'll go to extra time.
Từ trái nghĩa 전반전(前半戰): 축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 경기.

후반전: second half,こうはんせん【後半戦】,seconde mi-temps,segunda mitad,الشوط الثاني,сүүлийн хагасын тоглолт,hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai,ครึ่งหลังของการแข่งขัน,babak akhir, babak kedua, putaran kedua,вторая половина; второй тайм,下半场,下半时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후반전 (후ː반전)

🗣️ 후반전 (後半戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)