🌟 홑바지

Danh từ  

1. 한 겹으로 지은 바지.

1. QUẦN MỘT LỚP, QUẦN MỎNG: Quần được may một lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 홑바지.
    Cool single pants.
  • Google translate 얇은 홑바지.
    Thin single pants.
  • Google translate 홑바지를 꺼내다.
    Pull out single pants.
  • Google translate 홑바지를 입다.
    Wear single trousers.
  • Google translate 홑바지를 짓다.
    Build single pants.
  • Google translate 얇은 홑바지 사이로 바람이 솔솔 들어왔다.
    Wind swept through the thin single trousers.
  • Google translate 어머니는 홑바지를 입기에는 날이 춥다고 아들을 타일렀다.
    Mother told her son that it was cold to wear single pants.
  • Google translate 너는 이 겨울에 홑바지를 입고 나가는 거니?
    Are you wearing single pants this winter?
    Google translate 차로 이동할거니까 괜찮아요.
    We're moving in a car, so it's okay.

홑바지: unlined pants,,hotbaji, pantalon d'une seule couche,pantalones sin forro,بنطلون بدون بطانة,дан өмд,quần một lớp, quần mỏng,ฮดบาจี,celana tipis,брюки из одного слоя ткани,单裤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홑바지 (혿빠지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28)