🌟 홑바지

Danh từ  

1. 한 겹으로 지은 바지.

1. QUẦN MỘT LỚP, QUẦN MỎNG: Quần được may một lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 홑바지.
    Cool single pants.
  • 얇은 홑바지.
    Thin single pants.
  • 홑바지를 꺼내다.
    Pull out single pants.
  • 홑바지를 입다.
    Wear single trousers.
  • 홑바지를 짓다.
    Build single pants.
  • 얇은 홑바지 사이로 바람이 솔솔 들어왔다.
    Wind swept through the thin single trousers.
  • 어머니는 홑바지를 입기에는 날이 춥다고 아들을 타일렀다.
    Mother told her son that it was cold to wear single pants.
  • 너는 이 겨울에 홑바지를 입고 나가는 거니?
    Are you wearing single pants this winter?
    차로 이동할거니까 괜찮아요.
    We're moving in a car, so it's okay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홑바지 (혿빠지)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97)