🌟 허벅지

☆☆   Danh từ  

1. 허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.

1. BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 튼실한 허벅지.
    Stiff thighs.
  • Google translate 허벅지가 당기다.
    Thighs pull.
  • Google translate 허벅지가 드러나다
    Thighs revealed.
  • Google translate 허벅지를 꼬집다.
    Pinch one's thighs.
  • Google translate 허벅지를 주무르다.
    Massage the thighs.
  • Google translate 하루 종일 서 있었더니 종아리가 퉁퉁 붓고 허벅지가 찌릿찌릿했다.
    Standing all day long, my calves were swollen and my thigh was tingling.
  • Google translate 창가 옆 자리에 미니스커트로 간신히 허벅지를 가린 아가씨가 앉아 있었다.
    There was a lady sitting next to the window, barely covering her thigh with a miniskirt.
  • Google translate 허벅지가 빨간데, 뭐가 났니?
    You have red thighs, what do you have?
    Google translate 간밤에 모기에게 물렸어.
    I was bitten by a mosquito last night.

허벅지: thigh,うちもも【内股・内腿】。うちまた【内股】,intérieur de la cuisse,muslo,الجزء الداخليّ من الفخذ,гуя хас,bắp đùi,ขาอ่อน, ต้นขา, ขาอ่อนส่วนใน,paha,бедро,大腿,大腿内侧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허벅지 (허벅찌)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 허벅지 @ Giải nghĩa

🗣️ 허벅지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)