🌟 볼기

Danh từ  

1. 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분.

1. MÔNG: Phần thịt nhô ra hai bên ở phía sau phần dưới eo và trên đùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼기가 드러나다.
    Disgrace is revealed.
  • Google translate 볼기를 때리다.
    Give a slap to the cheek.
  • Google translate 볼기를 맞다.
    Get the cheek.
  • Google translate 볼기를 치다.
    Hit the ball.
  • Google translate 그는 죄 없이 끌려가서 볼기를 맞아 억울하다며 하소연했다.
    He was taken away without sin and complained, "i feel falsely accused.".
  • Google translate 아이가 잘못을 했는지 엄마가 회초리로 볼기를 때리고 있었다.
    The mother was beating the child with a whip to see if he had done something wrong.
  • Google translate 너 왜 그렇게 삐딱하게 앉아 있어?
    Why are you sitting so crooked?
    Google translate 볼기에 뾰루지가 나서 아파서 그래.
    I have a pimple on my cheek and it hurts.
Từ tham khảo 궁둥이: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Từ tham khảo 둔부(臀部): 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분.
Từ tham khảo 엉덩이: 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
Từ tham khảo 히프(hip): 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.…

볼기: buttocks,しり【尻】。でんぶ【臀部】,fesse,nalgas,ردف,хонго, өгзөг, бөгс,mông,ก้น, สะโพก,pantat,ягодица,臀部,屁股,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼기 (볼ː기)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121)