🌟 볼기

Danh từ  

1. 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분.

1. MÔNG: Phần thịt nhô ra hai bên ở phía sau phần dưới eo và trên đùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼기가 드러나다.
    Disgrace is revealed.
  • 볼기를 때리다.
    Give a slap to the cheek.
  • 볼기를 맞다.
    Get the cheek.
  • 볼기를 치다.
    Hit the ball.
  • 그는 죄 없이 끌려가서 볼기를 맞아 억울하다며 하소연했다.
    He was taken away without sin and complained, "i feel falsely accused.".
  • 아이가 잘못을 했는지 엄마가 회초리로 볼기를 때리고 있었다.
    The mother was beating the child with a whip to see if he had done something wrong.
  • 너 왜 그렇게 삐딱하게 앉아 있어?
    Why are you sitting so crooked?
    볼기에 뾰루지가 나서 아파서 그래.
    I have a pimple on my cheek and it hurts.
Từ tham khảo 궁둥이: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Từ tham khảo 둔부(臀部): 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분.
Từ tham khảo 엉덩이: 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
Từ tham khảo 히프(hip): 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼기 (볼ː기)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)