🌟 둔부 (臀部)

Danh từ  

1. 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분.

1. MÔNG: Phần tròn và có nhiều thịt, từ dưới eo kéo đến hai bên đùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오른쪽 둔부.
    Right hip.
  • Google translate 왼쪽 둔부.
    Left hip.
  • Google translate 둔부 근육.
    Hip muscles.
  • Google translate 둔부 통증.
    Hip pain.
  • Google translate 둔부가 크다.
    Big hips.
  • Google translate 둔부를 흔들다.
    Shake the hip.
  • Google translate 고대의 여신상은 아랫배와 둔부가 큰데, 이는 아이를 많이 낳기를 원하는 뜻이 담겨 있다.
    The ancient statue has a large lower abdomen and hips, meaning that it wants to have many children.
  • Google translate 짧은 치마에 풍만한 둔부를 흔들며 걷는 여자의 뒷모습을 남자들이 흘끔거리며 쳐다보았다.
    Men glanced at the back of the woman walking, with a short skirt and a voluminous hips.
  • Google translate 의사 선생님, 제가 어제 축구를 했는데 자고 일어나니 오른쪽 엉덩이가 많이 아파요.
    Doctor, i played soccer yesterday, and my right hip hurts a lot when i wake up.
    Google translate 운동을 심하게 해서 둔부 근육이 상한 것 같군요.
    Seems like you've been exercising too hard and your hip muscles are damaged.
Từ đồng nghĩa 엉덩이: 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
Từ đồng nghĩa 히프(hip): 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.…
Từ tham khảo 궁둥이: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Từ tham khảo 볼기: 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분.

둔부: hip; buttock,でんぶ【臀部】。しり【尻】,fesses, arrière-train, train, postérieur, derrière, région fessière,posaderas, asentaderas, trasero, nalgas,ورك,бөгсөн хэсэг, бөгсөн бие,mông,สะโพก, ก้น,pantat, bokong, belakang,седалище; ягодица,臀部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔부 (둔부)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)