🌟 히프 (hip)

Danh từ  

1. 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위. 엉덩이.

1. MÔNG: Phần ở giữa eo và đùi, chạm đất khi ngồi và có nhiều thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히프 사이즈.
    Hip size.
  • Google translate 히프가 줄어들다.
    The hump shrinks.
  • Google translate 히프가 처지다.
    The hips droop.
  • Google translate 히프가 크다.
    Hip is big.
  • Google translate 히프를 덮다.
    Cover the hips.
  • Google translate 히프까지 내려오다.
    Come down to the hipp.
  • Google translate 지수는 허리와 히프 사이즈에 맞추어서 바지를 샀다.
    Jisoo bought pants to fit the waist and hif size.
  • Google translate 언니는 히프만 겨우 덮는 미니스커트를 입고 데이트하러 나갔다.
    My sister went out on a date wearing a mini skirt that barely covers the hips.
  • Google translate 히프 쪽이 꽉 껴서 그런지 손님이 지금 입으신 바지는 매우 불편해 보여요.
    The pants you're wearing now look very uncomfortable, perhaps because the hips are tight.
    Google translate 그렇지요? 그럼 한 치수 더 큰 바지를 주세요.
    Right? then give me pants that are one size bigger.
Từ đồng nghĩa 둔부(臀部): 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분.
Từ đồng nghĩa 엉덩이: 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
Từ tham khảo 궁둥이: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Từ tham khảo 볼기: 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분.

히프: hip; buttock,ヒップ,,trasero,ورك,өгзөг,mông,สะโพก,pinggung, pantat,бедро,屁股,臀部,


📚 Variant:

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)