🌟 동반 (同伴)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함.

1. SỰ SONG HÀNH, SỰ ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đâu hoặc cùng làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부부 동반.
    Couple of couples.
  • Google translate 동반 출연.
    Co-starring.
  • Google translate 동반이 되다.
    Be accompanied.
  • Google translate 동반을 하다.
    Accompanied.
  • Google translate 부부 동반 모임에 나타난 친구 부부는 닭살 애정을 과시했다.
    Friendly couple who showed up at the conjugal meeting showed off their love of chicken flesh.
  • Google translate 연인임을 공공연히 드러낸 그 두 사람은 새 영화에 동반으로 출연하기로 결정했다.
    The couple, who made it public that they were lovers, decided to co-star in the new film.
  • Google translate 주말에 제주도 다녀왔다며? 누구랑 갔다 왔어?
    I heard you went to jeju island on the weekend. who did you go with?
    Google translate 응, 가족 동반으로 다녀왔어.
    Yeah, i went with my family.
Từ đồng nghĩa 동행(同行): 함께 길을 감., 함께 길을 가는 사람.

동반: company,どうはん【同伴】,accompagnement,compañía,مرافقة,хамт, хамтаар, нэг дор,sự song hành, sự đồng hành,การทำด้วยกัน, การทำร่วมกัน, การไปด้วยกัน,berdampingan,сопровождение,结伴,偕同,陪同,

2. 어떤 일이나 현상이 함께 나타남.

2. VIỆC CÙNG, VIỆC KÈM THEO: Việc đi lên núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동반 상승.
    A simultaneous rise.
  • Google translate 동반 성장.
    Shared growth.
  • Google translate 동반 하락.
    A simultaneous decline.
  • Google translate 달러의 약세로 국제 유가와 금값이 동반 상승했다.
    The weak dollar brought international oil and gold prices together.
  • Google translate 정부는 대기업과 중소기업에게 서로 협력하여 동반 성장을 할 수 있도록 협력할 것을 당부했다.
    The government urged large and small businesses to work together to help them achieve shared growth.
  • Google translate 김 과장이 다른 회사가 우리 회사 정보를 빼 가는 데 도움을 주었대.
    Manager kim said he helped another company steal our company information.
    Google translate 김 과장도 다른 회사에 정보를 유출한 죄로 동반 구속되겠군.
    Manager kim will also be arrested for leaking information to another company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동반 (동반)
📚 Từ phái sinh: 동반되다(同伴되다): 어떤 일이나 현상이 함께 나타나다. 동반하다(同伴하다): 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 하다., 어떤 일이나 현상…
📚 thể loại: Khí hậu  

🗣️ 동반 (同伴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)