🌟 파트너 (partner)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 파트너 (partner) @ Ví dụ cụ thể
- 너도 오늘 파트너 동반 파티에 올 거지? [짝 잃은 기러기]
- 사업 파트너. [사업 (社業)]
🌷 ㅍㅌㄴ: Initial sound 파트너
-
ㅍㅌㄴ (
파트너
)
: 춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7)