🌟 동반하다 (同伴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동반하다 (
동반하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동반(同伴): 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함., 어떤 일이나 현상이 함께 …
🗣️ 동반하다 (同伴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 보호자를 동반하다. [보호자 (保護者)]
- 미열을 동반하다. [미열 (微熱)]
- 비구름을 동반하다. [비구름]
- 천둥을 동반하다. [천둥]
- 열기를 동반하다. [열기 (熱氣)]
- 현기증을 동반하다. [현기증 (眩氣症)]
- 고열을 동반하다. [고열 (高熱)]
- 정신 지체를 동반하다. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 낙뢰를 동반하다. [낙뢰 (落雷)]
- 강풍을 동반하다. [강풍 (強風)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 동반하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)