ㅂㄱㄹ (
분가루
)
: 화장품으로 쓰는 분의 가루.
Danh từ
🌏 BỘT PHẤN: Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm.
ㅂㄱㄹ (
방갈로
)
: 처마가 깊숙하고 정면에 베란다가 있는 인도식의 작은 단층집.
Danh từ
🌏 NHÀ BULGALOW: Nhà kiểu Ấn Độ, nhỏ, một tầng, phần mái hiên dốc và có hành lang ở mặt chính diện.
ㅂㄱㄹ (
배급량
)
: 배급으로 주는 분량이나 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN PHỐI, LƯỢNG PHÂN PHÁT: Số lượng hay phần được phân phát cho.
ㅂㄱㄹ (
배기량
)
: 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어 내는 기체의 부피.
Danh từ
🌏 LƯỢNG KHÍ THẢI: Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.