🌟 분가루 (粉 가루)

Danh từ  

1. 화장품으로 쓰는 분의 가루.

1. BỘT PHẤN: Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 분가루.
    Fine powder.
  • Google translate 분가루 냄새.
    Smell of powder.
  • Google translate 분가루를 바르다.
    Apply powder.
  • Google translate 분가루를 칠하다.
    Paint powder.
  • Google translate 분가루로 치장하다.
    Garnish with powder.
  • Google translate 분가루로 화장하다.
    To make up with powder.
  • Google translate 엄마는 얼굴의 잔주름을 가리기 위해 분가루를 점점 많이 칠한다.
    Mother paints more and more powder to cover the fine wrinkles on her face.
  • Google translate 그녀는 화장을 꼼꼼하게 잘하지 못해 늘 얼굴에 바른 분가루가 날린다.
    She doesn't do her makeup meticulously well, so the powder on her face always blows away.
  • Google translate 오늘은 얼굴에 분가루도 바르고 옷도 예쁘게 입었어.
    I put powder on my face and dressed pretty today.
    Google translate 그래, 너 오늘 정말 예쁘다. 남자 친구도 좋아할 거야.
    Yeah, you're really pretty today. i'm sure your boyfriend will like it, too.
Từ đồng nghĩa 분(粉): 얼굴에 바르는 고운 가루로 된 화장품., 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나…

분가루: powder,おしろい【白粉】,poudre, fard,polvo,بودرة,нунтаг энгэсэг,bột phấn,ผงแป้งทาหน้า, ผงแป้งฝุ่น,bubuk bedak,пудра; порошковая пудра; порошок пудры,粉,香粉,

2. 하얀 가루.

2. PHẤN TRẮNG, PHẤN: Bột trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 분가루.
    Soft powder.
  • Google translate 분가루.
    White powder.
  • Google translate 분가루가 묻다.
    Powdery.
  • Google translate 분가루를 뿌리다.
    Sprinkle powder.
  • Google translate 분가루를 털다.
    Shake off the powder.
  • Google translate 분가루에 묻히다.
    To be buried in powder.
  • Google translate 나비의 날개를 만지면 분가루가 손에 묻어난다.
    When you touch a butterfly's wings, powder gets on your hands.
  • Google translate 할머니는 곶감에 묻어 있는 하얀 분가루를 털어 내고 손님에게 대접했다.
    Grandma shook off the white powder on the dried persimmons and served it to the guest.
  • Google translate 이것 좀 봐. 포도에 하얀 분가루가 덮여 있어.
    Look at this. the grapes are covered with white powder.
    Google translate 그건 포도 껍질의 일부니까 먹어도 괜찮아.
    It's part of the grape skin, so it's okay to eat it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분가루 (분까루)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159)