🌷 Initial sound: ㅂㄱㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 14

발가락 : 발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân.

밥그릇 : 밥을 담는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm.

볼거리 : 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem.

빙그레 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

보관료 (保管料) : 물건을 맡겨 두는 대가로 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ BẢO QUẢN, PHÍ LƯU GIỮ: Tiền trả cho việc gửi và giữ đồ vật.

발그레 : 연하게 발그스름한 모양. Phó từ
🌏 ĐO ĐỎ: Hình ảnh đỏ nhạt.

밭고랑 : 밭에서, 농작물을 심는 두둑한 땅과 땅 사이에 길고 좁게 들어간 곳. Danh từ
🌏 RÃNH, LỐI: Nơi dài và nhỏ ở giữa các luống đất đắp dày lên để trồng nông sản ở ruộng.

밤거리 : 해가 져서 어두워진 거리. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, PHỐ ĐÊM: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn.

비구름 : 비를 내리게 하는 구름. Danh từ
🌏 MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi.

밥거리 : 밥을 지을 재료. Danh từ
🌏 ĐỒ NẤU CƠM: Nguyên liệu để nấu cơm.

분가루 (粉 가루) : 화장품으로 쓰는 분의 가루. Danh từ
🌏 BỘT PHẤN: Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm.

방갈로 (bungalow) : 처마가 깊숙하고 정면에 베란다가 있는 인도식의 작은 단층집. Danh từ
🌏 NHÀ BULGALOW: Nhà kiểu Ấn Độ, nhỏ, một tầng, phần mái hiên dốc và có hành lang ở mặt chính diện.

배급량 (配給量) : 배급으로 주는 분량이나 수량. Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN PHỐI, LƯỢNG PHÂN PHÁT: Số lượng hay phần được phân phát cho.

배기량 (排氣量) : 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어 내는 기체의 부피. Danh từ
🌏 LƯỢNG KHÍ THẢI: Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)