🌟 발그레

Phó từ  

1. 연하게 발그스름한 모양.

1. ĐO ĐỎ: Hình ảnh đỏ nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발그레 달아오르다.
    Flutter up.
  • Google translate 발그레 물들다.
    Flushed.
  • Google translate 발그레 붉히다.
    Flushed with redness.
  • Google translate 자기를 좋아한다는 그의 고백에 그녀는 얼굴을 발그레 붉히며 수줍어했다.
    Her face flushed and shy at his confession that she liked him.
  • Google translate 술을 잘 못 마시는 그녀는 막걸리 한 잔을 마시고는 얼굴이 발그레 물들었다.
    The poor drinker had a glass of makgeolli and her face was flushed.
  • Google translate 나 어제 처음으로 술 마셨는데, 실수는 안 했어?
    I drank for the first time yesterday. did you make any mistakes?
    Google translate 실수 안 했어. 뺨이 발그레 달아오르는 게 귀여웠어.
    I didn't make a mistake. it was cute when my cheeks were flushed.

발그레: ruddily,さくらいろに【桜色に】,de manière rose,rojizamente,محمرا,улаандуу, улаавтар,đo đỏ,อย่างเป็นสีแดงระเรื่อ, อย่างมีสีแดงเรื่อ,memerah, sedikit memerah, memerah jambu,Ало; багряно; румяно,红扑扑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발그레 (발그레)
📚 Từ phái sinh: 발그레하다: 연하게 발그스름하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)