🌟 발가락
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발가락 (
발까락
) • 발가락이 (발까라기
) • 발가락도 (발까락또
) • 발가락만 (발까랑만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Xem phim
🗣️ 발가락 @ Giải nghĩa
- 새끼발가락 : 다섯 발가락 중에서 엄지에서부터 다섯 번째에 있는 가장 작고 가는 발가락.
- 오리 : 부리가 넓적하고 발가락 사이에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치는 동물.
- 오리발 : (놀리는 말로) 손가락이나 발가락 사이의 살가죽이 달라붙은 손발.
- 무좀 : 발가락 사이나 발바닥이 균에 감염되어 물집이 생기거나 살 껍질이 갈라지거나 벗겨져서 몹시 가려운 피부병.
- 물갈퀴 : 헤엄을 치는 데 도움이 되는 오리, 개구리 등의 발가락 사이에 있는 엷은 막.
- 소지 (小指) : 발가락 중에서 가장 바깥쪽에 있는 발가락.
- 엄지발가락 : 발가락 가운데 가장 크고 굵은 첫째 발가락.
🗣️ 발가락 @ Ví dụ cụ thể
- 삼촌의 발가락 사이에 성냥개비로 만든 불침이 꽂혀 있었다. [불침 (불鍼)]
- 헤어진 발가락. [헤어지다]
- 오리의 발가락 사이에 있는 물갈퀴는 물속에서 생활하는 오리의 환경에 맞게 발달한 것이다. [물갈퀴]
- 엄지발가락이 나오다. [엄지발가락]
- 엄지발가락을 꼼지락꼼지락하다. [엄지발가락]
- 양말에 구멍이 나서 승규의 엄지발가락이 밖으로 나왔다. [엄지발가락]
- 지수의 엄지발가락과 두 번째 발가락 사이에 물집이 생겼다. [엄지발가락]
- 민준이는 발이 가려운지 자꾸 엄지발가락을 꼼지락꼼지락한다. [엄지발가락]
- 고양이는 발가락 사이에 들어박힌 날카로운 발톱을 드러냈다. [들어박히다]
- 어이쿠, 내 발가락. 조심해야지. 문틈에 내 발가락이 끼었잖아. [어이쿠]
- 승규는 발가락 끝부분이 잘려 나가는 바람에 접합 수술을 받았다. [접합 (接合)]
- 움직인 발가락. [움직이다]
- 오른발 발가락. [오른발]
🌷 ㅂㄱㄹ: Initial sound 발가락
-
ㅂㄱㄹ (
발가락
)
: 발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân. -
ㅂㄱㄹ (
밥그릇
)
: 밥을 담는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm. -
ㅂㄱㄹ (
볼거리
)
: 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem. -
ㅂㄱㄹ (
빙그레
)
: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng. -
ㅂㄱㄹ (
보관료
)
: 물건을 맡겨 두는 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO QUẢN, PHÍ LƯU GIỮ: Tiền trả cho việc gửi và giữ đồ vật. -
ㅂㄱㄹ (
발그레
)
: 연하게 발그스름한 모양.
Phó từ
🌏 ĐO ĐỎ: Hình ảnh đỏ nhạt. -
ㅂㄱㄹ (
밭고랑
)
: 밭에서, 농작물을 심는 두둑한 땅과 땅 사이에 길고 좁게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 RÃNH, LỐI: Nơi dài và nhỏ ở giữa các luống đất đắp dày lên để trồng nông sản ở ruộng. -
ㅂㄱㄹ (
밤거리
)
: 해가 져서 어두워진 거리.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, PHỐ ĐÊM: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn. -
ㅂㄱㄹ (
비구름
)
: 비를 내리게 하는 구름.
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi. -
ㅂㄱㄹ (
밥거리
)
: 밥을 지을 재료.
Danh từ
🌏 ĐỒ NẤU CƠM: Nguyên liệu để nấu cơm. -
ㅂㄱㄹ (
분가루
)
: 화장품으로 쓰는 분의 가루.
Danh từ
🌏 BỘT PHẤN: Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm. -
ㅂㄱㄹ (
방갈로
)
: 처마가 깊숙하고 정면에 베란다가 있는 인도식의 작은 단층집.
Danh từ
🌏 NHÀ BULGALOW: Nhà kiểu Ấn Độ, nhỏ, một tầng, phần mái hiên dốc và có hành lang ở mặt chính diện. -
ㅂㄱㄹ (
배급량
)
: 배급으로 주는 분량이나 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN PHỐI, LƯỢNG PHÂN PHÁT: Số lượng hay phần được phân phát cho. -
ㅂㄱㄹ (
배기량
)
: 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어 내는 기체의 부피.
Danh từ
🌏 LƯỢNG KHÍ THẢI: Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17)