🌟 발가락

☆☆☆   Danh từ  

1. 발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.

1. NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 번째 발가락.
    Second toe.
  • Google translate 발가락을 벌리다.
    Spread toes.
  • Google translate 그녀는 피로를 풀기 위해 발가락 사이사이에 손가락을 끼고 발 마사지를 했다.
    She put her finger between her toes and gave a foot massage to relieve her fatigue.
  • Google translate 높은 구두만 신고 다니는 그녀는 엄지 발가락의 뼈가 바깥으로 휘어서 발 모양이 예쁘지 않다.
    She wears only high shoes, her big toe's bones are bent outward, and her feet are not pretty.
  • Google translate 요즘 발에 혈액 순환이 잘 안 되는 것 같은데 뭐 좋은 방법 없니?
    I don't think there's a good way to circulate blood on your feet these days.
    Google translate 발끝까지 혈액 순환이 잘되게 하는 데는 발가락 가위바위보가 좋아.
    Toes rock-paper-scissors are good for keeping blood circulating to the tip of your toes.
Từ tham khảo 손가락: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.

발가락: toe,あしゆび【足指】,orteil,dedo del pie,إصبع القدم,хөлийн хуруу,ngón chân,นิ้วเท้า,jari kaki,палец на ноге,脚趾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발가락 (발까락) 발가락이 (발까라기) 발가락도 (발까락또) 발가락만 (발까랑만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 발가락 @ Giải nghĩa

🗣️ 발가락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Chào hỏi (17)