🌟 접합 (接合)

Danh từ  

1. 한데 맞대어 붙임. 또는 한데 맞닿아 붙음.

1. SỰ TIẾP HỢP, SỰ LIÊN KẾT, SỰ KẾT HỢP: Sự chạm vào và làm dính lại một chỗ. Hoặc sự tiếp xúc dính lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접합 부분.
    Joints.
  • Google translate 접합 수술.
    Joint surgery.
  • Google translate 접합이 되다.
    To be bonded.
  • Google translate 접합을 시키다.
    Make a joint.
  • Google translate 접합을 하다.
    Connect.
  • Google translate 수도관의 접합 부분에서 물이 샌다.
    Water leaks at the junction of the water pipe.
  • Google translate 이번 공연에서는 마당극과 오페라의 접합을 시도하였다.
    This performance attempted to combine the madang play with the opera.
  • Google translate 승규는 발가락 끝부분이 잘려 나가는 바람에 접합 수술을 받았다.
    Seung-gyu underwent a joint operation because the tip of his toe was cut off.

접합: bond; replantation; joint,せつごう【接合】,union, collage, assemblage, réunion, jonction, connexion, suture, abouchement, anastomose,unión, ensambladura, soldadura, acopladura,ملاحمة,наалдалт,sự tiếp hợp, sự liên kết, sự kết hợp,การต่อ, การเชื่อมประสาน,penggabungan, penyatuan, penyambungan, anastomosis,связь; соединение; слияние,接合,黏合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접합 (저팝 ) 접합이 (저파비 ) 접합도 (저팝또 ) 접합만 (저팜만 )
📚 Từ phái sinh: 접합되다(接合되다): 한데 맞닿아 붙다. 접합하다(接合하다): 한데 맞대어 붙다. 또는 한데 맞대어 붙이다.

🗣️ 접합 (接合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208)