🌟 전화 (電話)

☆☆☆   Danh từ  

2. 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.

2. CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안부 전화.
    A hello call.
  • Google translate 확인 전화.
    Confirmation call.
  • Google translate 전화 한 통.
    A phone call.
  • Google translate 전화 내용.
    Phone content.
  • Google translate 전화 연락.
    Telephone contact.
  • Google translate 전화 상담.
    Telephone counseling.
  • Google translate 전화가 걸리다.
    Phone calls.
  • Google translate 전화가 오다.
    Phone calls.
  • Google translate 전화를 걸다.
    Make a call.
  • Google translate 전화를 끊다.
    Hang up the phone.
  • Google translate 전화를 넣다.
    Put in a telephone.
  • Google translate 전화를 드리다.
    Give you a call.
  • Google translate 전화를 받다.
    Pick up the phone.
  • Google translate 전화를 하다.
    Make a phone call.
  • Google translate 전화로 안부를 묻다.
    Ask after him on the phone.
  • Google translate 전화로 예약하다.
    Make a reservation by telephone.
  • Google translate 나는 오랜만에 걸려 온 친구의 전화가 그리 반갑지만은 않았다.
    I wasn't very pleased with my friend's call after a long time.
  • Google translate 나는 승규에게 몇 번 전화 연락을 했었지만 그때마다 승규는 나의 전화를 피했다.
    I've called seung-gyu several times, but each time seung-gyu avoided my call.
  • Google translate 거기 지수네 집 아닌가요?
    Isn't that jisoo's house?
    Google translate 전화 잘못 거셨습니다.
    You have the wrong number.
  • Google translate 김 대리, 나한테 온 전화 없었나?
    Assistant manager kim, was there any phone call for me?
    Google translate 사모님께서 들어오시면 전화 한 통 부탁 드린다고 하셨습니다.
    You said you'd like to make a call when your wife comes in.

전화: call; phone call,でんわ【電話】,coup de téléphone, appel, conversation téléphonique, téléphone, coup de fil,llamada telefónica,مكالمة هاتفية,утсан яриа, утсаар ярих,cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại,การพุดคุยโทรศัพท์, การโทรศัพท์,telepon,телефон; телефонный звонок,电话,

1. 말소리를 전파나 전류로 바꿔 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계.

1. MÁY ĐIỆN THOẠI: Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay dòng điện làm cho người ở xa có thể trò chuyện với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전화 고장.
    Telephone failure.
  • Google translate 전화 다이얼.
    Telephone dials.
  • Google translate 전화 수화기.
    Telephone receiver.
  • Google translate 전화가 고장이 나다.
    The telephone is out of order.
  • Google translate 전화가 불통이다.
    The phone is dead.
  • Google translate 전화가 안 되다.
    The phone's not working.
  • Google translate 전화가 울리다.
    The telephone rings.
  • Google translate 전화를 놓다.
    Put down the phone.
  • Google translate 전화를 설치하다.
    Install a telephone.
  • Google translate 아버지는 내게 걸려온 전화라며 내게 전화 수화기를 건네 주셨다.
    My father handed me the phone, saying it was for me.
  • Google translate 민준이는 긴히 올 연락이라도 있는지 전화를 붙잡고 초조하게 서 있었다.
    Min-joon stood nervously on the phone, holding on to the phone to see if there was any urgent call to come.
  • Google translate 전화가 먹통이네.
    The phone's dead.
    Google translate 또 고장이 났나 보다.
    It must be broken again.
Từ đồng nghĩa 전화기(電話機): 말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전화 (전ː화)
📚 Từ phái sinh: 전화하다(電話하다): 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Gọi điện thoại  


🗣️ 전화 (電話) @ Giải nghĩa

🗣️ 전화 (電話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)