🌟 위장하다 (僞裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위장하다 (
위장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 위장(僞裝): 진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸밈., 군대에서, 적에…
🗣️ 위장하다 (僞裝 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 위장하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53)