🌟 사부님 (師夫 님)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 스승의 남편.

1. THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 선생님 사부님.
    Master lee.
  • Google translate 선생님 댁 사부님.
    Master at your house.
  • Google translate 국어 선생님의 사부님 역시 국어를 전공하신 선생님이셨다.
    Master of the korean language teacher was also a teacher who majored in korean.
  • Google translate 고등학교 시절 담임 선생님의 사부님은 늘 자상하셨다.
    My homeroom teacher's master was always kind in high school.
  • Google translate 선생님, 사부님께서 전화 연락하셨습니다.
    Sir, master has called.
    Google translate 알겠습니다. 전해줘서 고마워요.
    Copy that. thanks for the message.
Từ trái nghĩa 사모님(師母님): (높이는 말로) 스승의 부인., (높이는 말로) 남의 부인., (높이는…

사부님: teacher's husband,ごしゅじん【ご主人】。だんなさま【旦那様】,,señor, maestro,,багшийн нөхөр,thầy,สามีอาจารย์,,муж наставника, учителя;,师丈,师公,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사부님 (사부님)

🗣️ 사부님 (師夫 님) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)