🌟 사부님 (師夫 님)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사부님 (
사부님
)
🗣️ 사부님 (師夫 님) @ Ví dụ cụ thể
- 사부님, 이런 기본 동작 말고 좀 더 화려한 동작들을 배우고 싶어요. [닦이다]
🌷 ㅅㅂㄴ: Initial sound 사부님
-
ㅅㅂㄴ (
새벽녘
)
: 날이 밝아 해가 뜰 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên. -
ㅅㅂㄴ (
서방님
)
: (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng. -
ㅅㅂㄴ (
사부님
)
: (높이는 말로) 스승의 남편.
Danh từ
🌏 THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)