🌟 새벽녘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새벽녘 (
새병녁
) • 새벽녘이 (새병녀키
) • 새벽녘도 (새병녁또
) • 새벽녘만 (새명녕만
)
🌷 ㅅㅂㄴ: Initial sound 새벽녘
-
ㅅㅂㄴ (
새벽녘
)
: 날이 밝아 해가 뜰 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên. -
ㅅㅂㄴ (
서방님
)
: (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng. -
ㅅㅂㄴ (
사부님
)
: (높이는 말로) 스승의 남편.
Danh từ
🌏 THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43)