🌟 새벽녘

Danh từ  

1. 날이 밝아 해가 뜰 무렵.

1. LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 날 새벽녘.
    The next day at dawn.
  • Google translate 새벽녘이 다가오다.
    The dawn approaches.
  • Google translate 새벽녘이 되다.
    It's dawn.
  • Google translate 새벽녘까지 일하다.
    Work till dawn.
  • Google translate 새벽녘부터 깨다.
    Wake up at dawn.
  • Google translate 새벽녘에 가깝다.
    Close to dawn.
  • Google translate 새벽녘에 일어나다.
    Wake up at dawn.
  • Google translate 그들은 밤을 새며 공부하고 새벽녘에야 집에 돌아갔다.
    They stayed up all night studying and only returned home at dawn.
  • Google translate 그는 해가 막 떠오르는 새벽녘에 일어나 출근할 준비를 했다.
    He got up at dawn when the sun was just rising and prepared to go to work.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤해하니?
    Why are you so tired?
    Google translate 말도 마. 어제 새벽녘까지 이삿짐을 정리하느라 거의 한숨도 못 잤어.
    Don't even mention it. i almost didn't sleep a wink because i was packing up until dawn yesterday.

새벽녘: dawn; daybreak,よあけ【夜明け】。あけがた【明け方】。みめい【未明】。あかつき,point du jour, naissance du jour,amanecer, alba, aurora,الفجر,нар хөөрөх үе, нар мандах үе,lúc rạng sáng, lúc mặt trời mọc,ยามฟ้าสาง, ตอนฟ้ารุ่ง, ช่วงใกล้รุ่ง, ช่วงรุ่งสาง, ตอนเช้ามืด,saat fajar, waktu fajar,рассвет; заря,黎明,拂晓,凌晨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽녘 (새병녁) 새벽녘이 (새병녀키) 새벽녘도 (새병녁또) 새벽녘만 (새명녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)