🌟 서방님 (書房 님)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서방님 (
서방님
)
🗣️ 서방님 (書房 님) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅂㄴ: Initial sound 서방님
-
ㅅㅂㄴ (
새벽녘
)
: 날이 밝아 해가 뜰 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên. -
ㅅㅂㄴ (
서방님
)
: (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng. -
ㅅㅂㄴ (
사부님
)
: (높이는 말로) 스승의 남편.
Danh từ
🌏 THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.
• Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)