🌟 새벽녘

Danh từ  

1. 날이 밝아 해가 뜰 무렵.

1. LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 날 새벽녘.
    The next day at dawn.
  • 새벽녘이 다가오다.
    The dawn approaches.
  • 새벽녘이 되다.
    It's dawn.
  • 새벽녘까지 일하다.
    Work till dawn.
  • 새벽녘부터 깨다.
    Wake up at dawn.
  • 새벽녘에 가깝다.
    Close to dawn.
  • 새벽녘에 일어나다.
    Wake up at dawn.
  • 그들은 밤을 새며 공부하고 새벽녘에야 집에 돌아갔다.
    They stayed up all night studying and only returned home at dawn.
  • 그는 해가 막 떠오르는 새벽녘에 일어나 출근할 준비를 했다.
    He got up at dawn when the sun was just rising and prepared to go to work.
  • 왜 그렇게 피곤해하니?
    Why are you so tired?
    말도 마. 어제 새벽녘까지 이삿짐을 정리하느라 거의 한숨도 못 잤어.
    Don't even mention it. i almost didn't sleep a wink because i was packing up until dawn yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽녘 (새병녁) 새벽녘이 (새병녀키) 새벽녘도 (새병녁또) 새벽녘만 (새명녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160)