🌟 새벽녘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새벽녘 (
새병녁
) • 새벽녘이 (새병녀키
) • 새벽녘도 (새병녁또
) • 새벽녘만 (새명녕만
)
🌷 ㅅㅂㄴ: Initial sound 새벽녘
-
ㅅㅂㄴ (
새벽녘
)
: 날이 밝아 해가 뜰 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên. -
ㅅㅂㄴ (
서방님
)
: (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng. -
ㅅㅂㄴ (
사부님
)
: (높이는 말로) 스승의 남편.
Danh từ
🌏 THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160)