🌟 응대하다 (應對 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응대하다 (
응ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응대(應對): 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대함.
🗣️ 응대하다 (應對 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시원시원하게 응대하다. [시원시원하다]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 응대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Du lịch (98)