🌟 응대하다 (應對 하다)

Động từ  

1. 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대하다.

1. ỨNG ĐỐI: Đối lại người khác cho phù hợp với những điều như gọi, hỏi, yêu cầu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응대하는 능력.
    The ability to respond.
  • Google translate 응대하는 사람.
    A receptionist.
  • Google translate 응대하는 일.
    The job of responding.
  • Google translate 응대하는 태도.
    A responsive attitude.
  • Google translate 올바로 응대하다.
    Reply properly.
  • Google translate 일일이 응대하다.
    Respond to each and every one.
  • Google translate 김 의원은 무례한 질문에도 정중하게 응대했다.
    Kim responded politely to rude questions.
  • Google translate 고객 관리 부서에서는 효율적으로 고객의 물음에 응대하는 인터넷 상담과 전화 상담을 운영 중이다.
    The customer management department operates internet and telephone consultations that efficiently respond to customer questions.
  • Google translate 왜 이렇게 기운이 없어요?
    Why are you so down?
    Google translate 손님들의 불만에 일일이 응대하느라 진이 다 빠졌어요.
    I'm exhausted from responding to every customer complaint.

응대하다: respond; cope with,おうたいする【応対する】。たいおうする【対応する】,accueillir,atender, responder,يعامل,хариулт өгөх,ứng đối,ขาน, ขานรับ, สนทนา, ตอบ, ตอบรับ, ตอบสนอง,menanggapi, merespons,обслуживать; предоставлять сервис,应对,回应,应酬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응대하다 (응ː대하다)
📚 Từ phái sinh: 응대(應對): 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대함.

🗣️ 응대하다 (應對 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Du lịch (98)