🌟 응대하다 (應對 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응대하다 (
응ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응대(應對): 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대함.
🗣️ 응대하다 (應對 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시원시원하게 응대하다. [시원시원하다]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 응대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365)