🌟 이용료 (利用料)

Danh từ  

1. 이용한 값으로 내는 돈.

1. PHÍ SỬ DỤNG: Tiền trả cho việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 이용료.
    Electric charges.
  • Google translate 정보 이용료.
    Information charges.
  • Google translate 이용료가 부과되다.
    Fees are charged.
  • Google translate 이용료가 비싸다.
    The fee is high.
  • Google translate 이용료가 싸다.
    The fee is low.
  • Google translate 이용료가 오르다.
    Fees go up.
  • Google translate 항공료에는 공항 이용료도 포함되어 있다.
    The airfare also includes airport charges.
  • Google translate 이번 달에는 인터넷 접속을 많이 해서 정보 이용료가 많이 나왔다.
    This month, we had a lot of internet access, so we paid a lot of information fees.
  • Google translate 이 주차장에 차를 대면 십 분당 천 원의 주차장 이용료를 내야 한다.
    If you park your car in this parking lot, you'll have to pay a parking fee of 1,000 won per ten minutes.
  • Google translate 너 이번 달 핸드폰 이용료가 왜 이렇게 많이 나왔니?
    Why did you pay so much for your cell phone this month?
    Google translate 해외에 있는 친구랑 전화 통화를 자주 했거든.
    I used to talk to my friends overseas on the phone often.

이용료: charge; fee,りようりょう【利用料】,frais d'utilisation,costo de utilización, costo de uso,رسوم الاستخدام,ашигласаны төлбөр, хэрэглэсэний үнэ өртөг,phí sử dụng,ค่าบริการ, ค่าใช้บริการ,biaya pemakaian, biaya penggunaan,стоимость (проезда, проката и т.п.); цена; тариф,使用费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용료 (이ː용뇨)

🗣️ 이용료 (利用料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Xin lỗi (7)