🌟 아울러

☆☆   Phó từ  

1. 그와 더불어.

1. , CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 실력과 아울러 미모도 갖추고 있다.
    The index has both talent and beauty.
  • Google translate 나는 학회에서 발표도 하고 아울러 적극적으로 질문도 하였다.
    I gave a presentation at the conference and actively asked questions.
  • Google translate 좋은 책은 우리에게 필요한 지식뿐 아니라 아울러 감동도 준다.
    A good book not only gives us the knowledge we need, but also touches us.
  • Google translate 선생님, 오늘은 무슨 주제를 다루나요?
    Sir, what topic are we dealing with today?
    Google translate 한국의 문화와 아울러 역사에 대해서도 다루려고 합니다.
    I'm going to talk about history as well as korean culture.

아울러: also; besides,あわせて【合わせて・併せて】,et, outre, de plus, en plus, de surcroît, avec,y, también, al mismo tiempo, además,كذلك,бас, дээрээс нь бас, мөн, түүнчлэн, түүнээс гадна,và, cũng, hơn nữa,นอกจาก...ด้วย,begitu juga, dan juga,вместе,并且,

2. 동시에 함께.

2. CÙNG NHAU: Đồng thời cùng với.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아울러 갖추다.
    To be equipped with.
  • Google translate 아울러 다루다.
    Handle it as well.
  • Google translate 아울러 말하다
    Also say.
  • Google translate 아울러 취급하다.
    Handle as well.
  • Google translate 학교는 교사의 입장과 학생의 입장을 아울러 고려해야 한다.
    Schools should consider both the position of teachers and students.
  • Google translate 이번 프로그램에서는 신체의 건강과 정신의 건강을 아울러 다루었다.
    This program covered both physical and mental health.
  • Google translate 광고를 잘 만들려면 어떤 점에 주의를 기울여야 할까요?
    What should i pay attention to to in order to make an ad good?
    Google translate 관심을 끌 수 있는 음악과 이미지가 아울러 갖추어지도록 노력해야 합니다.
    Try to have music and images that can draw attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아울러 (아울러)


🗣️ 아울러 @ Giải nghĩa

🗣️ 아울러 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)