🌷 Initial sound: ㅇㅇㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 14

웃어른 : 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính.

위아래 : 위와 아래. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Bên trên và bên dưới.

아울러 : 그와 더불어. ☆☆ Phó từ
🌏 VÀ, CŨNG, HƠN NỮA: Cùng với điều đó.

올여름 : 올해의 여름. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙA HÈ NÀY, MÙA HÈ NĂM NAY: Mùa hè của năm hiện tại.

의외로 (意外 로) : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

암암리 (暗暗裡) : 남이 모르는 사이. Danh từ
🌏 NGẤM NGẦM, ÂM THẦM: Trong lúc người khác không biết.

애어른 : 하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이. Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ KHÔN TRƯỚC TUỔI: Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn.

이원론 (二元論) : 서로 대립되는 두 개의 원리나 원인으로 사물을 설명하려는 이론. Danh từ
🌏 NHỊ NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHỊ NGUYÊN: Lý thuyết giải thích sự vật bằng hai nguyên lý hay nguyên nhân đối lập nhau.

응어리 : 근육이 뭉쳐 땅기는 덩어리. Danh từ
🌏 SỰ CỨNG CƠ, SỰ CĂNG CƠ: Tảng cứng vì cơ bắp dồn lại.

일원론 (一元論) : 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식. Danh từ
🌏 NHẤT NGUYÊN LUẬN, THUYẾT NHẤT NGUYÊN: Thái độ muốn giải thích toàn bộ bằng một nguyên lí. Hoặc phương thức tư duy như vậy.

원이름 (原 이름) : 고치기 전의 이름. Danh từ
🌏 TÊN GỐC, TÊN KHAI SINH: Tên trước khi sửa đổi.

이용료 (利用料) : 이용한 값으로 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ SỬ DỤNG: Tiền trả cho việc sử dụng.

이용률 (利用率) : 이용하거나 이용되는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ SỬ DỤNG: Tỷ lệ dùng hoặc được dùng.

음이름 (音 이름) : 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름. Danh từ
🌏 TÊN ÂM: Tên gắn với mỗi âm để phân biệt độ cao của âm.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53)