🌟 위아래

☆☆   Danh từ  

1. 위와 아래.

1. TRÊN DƯỚI: Bên trên và bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위아래가 같다.
    Same up and down.
  • Google translate 위아래가 바뀌다.
    Up and down.
  • Google translate 위아래로 바르다.
    Apply up and down.
  • Google translate 위아래로 정렬하다.
    Arrange up and down.
  • Google translate 위아래로 훑어보다.
    Glance up and down.
  • Google translate 위아래로 흔들다.
    Shake up and down.
  • Google translate 모르는 사람이 나를 위아래로 훑어봐서 기분이 나빴다.
    I was offended that a stranger looked me up and down.
  • Google translate 오늘은 우리 집 위아래 층 모두 이사를 하는 바람에 하루 종일 시끄러웠다.
    It was noisy all day today because all the floors above and below my house had moved.
  • Google translate 나 오늘 장례식에 갔다 왔어.
    I went to the funeral today.
    Google translate 그래서 위아래 모두 검은색 옷을 입었구나.
    That's why you're all wearing black top and bottom.
Từ đồng nghĩa 아래위: 아래와 위.

위아래: up and down,じょうげ【上下】,,parte de arriba y abajo,فوق وتحت,дээш доош, дээрээс доошоо,trên dưới,ชั้นบนและชั้นล่าง, ที่สูงที่ต่ำ,atas bawah,верх и низ,上下,

2. 윗사람과 아랫사람.

2. TRÊN DƯỚI: Người trên và người dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위아래가 없다.
    No up or down.
  • Google translate 위아래가 있다.
    There's up and down.
  • Google translate 위아래를 가르치다.
    Teaching up and down.
  • Google translate 위아래를 모르다.
    Not up or down.
  • Google translate 위아래를 챙기다.
    Take care of the top and bottom.
  • Google translate 요즘 젊은이들은 위아래를 몰라 어른들에게 자리를 양보할 줄 모른다.
    Young people these days don't know up and down, so they can't give up their seats to adults.
  • Google translate 처음 만났을 때 서로의 위아래를 구별하기 위해 나이를 묻는 사람들이 있다.
    There are people who ask each other age to distinguish between up and down when they first meet.
  • Google translate 엄마, 배고픈데 먼저 밥 먹으면 안 돼요?
    Mom, i'm hungry. can we eat first?
    Google translate 위아래가 있는 법이야, 할아버지가 오실 때까지 기다려.
    There's a way up and down, wait until grandpa gets here.
Từ đồng nghĩa 상하(上下): 위와 아래., 윗사람과 아랫사람., 신분의 귀하고 천함., 질의 좋고 나쁨…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위아래 (위아래)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 위아래 @ Giải nghĩa

🗣️ 위아래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42)