🌟 애어른

Danh từ  

1. 하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이.

1. ĐỨA TRẺ KHÔN TRƯỚC TUỔI: Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의젓한 애어른.
    A mature young man.
  • Google translate 애어른 같다.
    Like an adult.
  • Google translate 우리 아들은 또래보다 어른스러워서 애어른이라는 소리를 많이 듣는다.
    My son is more grown-up than his age, so he is often called an adult.
  • Google translate 요즘에는 풍요로운 환경 덕분에 체격뿐 아니라 정신적으로도 조숙한 애어른 같은 어린이들이 많다.
    These days, thanks to its rich environment, there are many children like young adults who are mentally precocious as well as physically.
  • Google translate 쟤는 초등학생인데 꼭 말하는 게 애어른이야.
    She's an elementary school student and she's a grown-up.
    Google translate 응, 아이다운 구석이 없어서 귀엽지가 않아.
    Yeah, it's not cute because it doesn't have any kid stuff.

애어른: precocious child; premature child,おとなびたこども【大人びた子供】,enfant précoce,precoz,طفل باكر النضوج,том хүн шиг хүүхэд,đứa trẻ khôn trước tuổi,เด็กแก่แดด,,,小大人,少年老成,

2. 하는 짓이나 생각이 아이 같은 어른.

2. NGƯỜI LỚN MÀ NHƯ TRẺ CON: Người lớn có hành động hay suy nghĩ như trẻ con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사십 대 애어른.
    Forty-something adult.
  • Google translate 철부지 애어른.
    A child of a child.
  • Google translate 철없는 애어른.
    An immature young man.
  • Google translate 한심한 애어른.
    A pathetic young man.
  • Google translate 애어른 같다.
    Like an adult.
  • Google translate 우리 언니는 하는 짓이 꼭 초등학생 같은 애어른이다.
    What my sister does is just like an elementary school kid.
  • Google translate 대학생인 형은 사촌 동생의 아이스크림을 뺏어 먹으며 애어른 같이 굴었다.
    The older brother, who was a college student, ate his cousin's ice cream and acted like an adult.
  • Google translate 엄마, 소시지 반찬은 없어? 없으면 안 먹을래.
    Mom, do you have any sausage side dishes? i won't eat it if it's not there.
    Google translate 넌 나이가 몇인데 아직도 편식이니? 애어른이 따로 없구나.
    How old are you and still picky? you're such an adult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애어른 (애ː어른)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)