🌟 원이름 (原 이름)

Danh từ  

1. 고치기 전의 이름.

1. TÊN GỐC, TÊN KHAI SINH: Tên trước khi sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예전의 원이름.
    Old original name.
  • Google translate 원이름이 알려지다.
    The original name is known.
  • Google translate 원이름을 기억하다.
    Remember the circle name.
  • Google translate 원이름을 밝히다.
    Name the circle.
  • Google translate 원이름을 알다.
    Know the circle name.
  • Google translate 원이름으로 부르다.
    Call by the original name.
  • Google translate 나는 어릴 적 촌스러운 원이름을 들키는 것이 싫었다.
    I hated being caught in a rustic circle when i was a child.
  • Google translate 이름을 바꿨는데도 친구들은 여전히 나를 원이름으로 부른다.
    Even though i changed my name, my friends still call me by my original name.
  • Google translate 지금 이름이 바꾸신 거면 원이름은 무엇이었습니까?
    If you just changed your name, what was the original name?
    Google translate '지수'였는데 너무 흔한 것 같아서 바꿨어요.
    It was ji-soo, but i changed it because it seemed too common.

원이름: original name; initial name,げんめい【原名】,nom ancien, nom d'auparavant, nom d'autrefois,nombre original,اسم أصلي,жинхэнэ нэр, уг нэр,tên gốc, tên khai sinh,ชื่อเดิม,nama awal, nama sebenarnya, nama asli,исходное название; первоначальное название; подлинное имя,原名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원이름 (원니름)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204)