🌟 원이름 (原 이름)

Danh từ  

1. 고치기 전의 이름.

1. TÊN GỐC, TÊN KHAI SINH: Tên trước khi sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예전의 원이름.
    Old original name.
  • 원이름이 알려지다.
    The original name is known.
  • 원이름을 기억하다.
    Remember the circle name.
  • 원이름을 밝히다.
    Name the circle.
  • 원이름을 알다.
    Know the circle name.
  • 원이름으로 부르다.
    Call by the original name.
  • 나는 어릴 적 촌스러운 원이름을 들키는 것이 싫었다.
    I hated being caught in a rustic circle when i was a child.
  • 이름을 바꿨는데도 친구들은 여전히 나를 원이름으로 부른다.
    Even though i changed my name, my friends still call me by my original name.
  • 지금 이름이 바꾸신 거면 원이름은 무엇이었습니까?
    If you just changed your name, what was the original name?
    '지수'였는데 너무 흔한 것 같아서 바꿨어요.
    It was ji-soo, but i changed it because it seemed too common.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원이름 (원니름)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)