🌟 웃어른

☆☆   Danh từ  

1. 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.

1. NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃어른 앞.
    Smiling up front.
  • Google translate 웃어른의 말씀.
    The words of a grown-up.
  • Google translate 웃어른을 공경하다.
    Respect the elders.
  • Google translate 웃어른을 모시다.
    Take care of the elders.
  • Google translate 웃어른으로 대접하다.
    Treat as a grown-up.
  • Google translate 우리는 명절을 맞아 친척 웃어른들께 세배를 올렸다.
    We bowed to relatives' elders for the holiday.
  • Google translate 지수는 항상 웃어른들께 예의 바르고 싹싹하게 잘한다.
    Jisoo is always polite and fresh to the elders.
  • Google translate 김 대감은 괄괄한 성격 때문에 집안 친척 모두가 어려워하는 웃어른이시다.
    Kim is a grown-up who is difficult for all relatives in the family because of his remarkable personality.

웃어른: elders; senior,めうえ【目上】。じょうはい【上輩】。ちょうじょう【長上】,aîné, supérieur, personne plus âgée, ancien,mayor,الكبير,ахмад хүн, настай хүн,người lớn, bề trên,ผู้ใหญ่, ผู้อาวุโส,orang tua, orang yang dituakan, atasan, petinggi,старший; уважаемый,长辈,尊长,上司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃어른 (우더른)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 웃어른 @ Giải nghĩa

🗣️ 웃어른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82)