🌟 아비
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아비 (
아비
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Mối quan hệ con người
🗣️ 아비 @ Giải nghĩa
- 애비 : → 아비
🗣️ 아비 @ Ví dụ cụ thể
- 아비 없는 후레자식이라는 소리를 들을까 정말 엄하게 키웠답니다. [아비 없는 후레자식 ]
- 아비 없이 기르다. [없이]
- 어미 새는 하루 종일 새알을 품고 아비 새는 계속 먹이를 물어 왔다. [새알]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 아비
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17)