🌟 차지

  Danh từ  

1. 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.

1. SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ: Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간 차지.
    Space charge.
  • Google translate 아이들 차지.
    Children's car.
  • Google translate 웃어른 차지.
    Smiling tea.
  • Google translate 동생의 차지.
    Brother's charge.
  • Google translate 아내의 차지.
    Wife's charge.
  • Google translate 교실의 맨 뒷자리는 언제나 지수 차지였다.
    The back seat of the classroom was always exponential.
  • Google translate 우리 집에 있는 장난감은 모두 막내 동생의 차지였다.
    All the toys in my house were taken by my youngest brother.
  • Google translate 언니, 이 옷 예쁘니까 나 줘. 내가 입을래.
    Sister, this dress is pretty, so give it to me. i'll wear it.
    Google translate 넌 옷도 많으면서 이 옷까지 차지를 하겠다는 건 너무하지 않니?
    Don't you think it's too much to wear while you have a lot of clothes?

차지: possession,ぶん【分】。とりぶん【取り分】。わけまえ【分け前】。もの【物】,occupation, possession, rétention, appropriation,apropiación, apoderamiento,احتلال,эзэмшил,sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ,การครอง, การถือครอง, การครอบครอง, การมีส่วนแบ่ง, การมีสิทธิ์, สิทธิ์การครอบครอง,penguasaan, pendudukan,владение; обладание,占据,占有,应得的份,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차지 (차지)
📚 Từ phái sinh: 차지하다: 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가지다., 일정한 공간이나 비율을 이루…


🗣️ 차지 @ Giải nghĩa

🗣️ 차지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208)