🌟 샐쭉샐쭉하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉샐쭉하다 (
샐쭉쌜쭈카다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48)