🌟 불평불만 (不平不滿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평불만 (
불평불만
)
🌷 ㅂㅍㅂㅁ: Initial sound 불평불만
-
ㅂㅍㅂㅁ (
불평불만
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하고 마음에 차지 않아 언짢음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN, SỰ BẤT BÌNH: Sự không vừa lòng, khó chịu và bực mình.
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151)