🌟 불평불만 (不平不滿)

Danh từ  

1. 마음에 들지 않아 못마땅하고 마음에 차지 않아 언짢음.

1. SỰ BẤT MÃN, SỰ BẤT BÌNH: Sự không vừa lòng, khó chịu và bực mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불평불만이 커지다.
    Complaints grow.
  • Google translate 불평불만을 늘어놓다.
    Raise complaints.
  • Google translate 불평불만을 없애다.
    Eliminate complaints.
  • Google translate 불평불만을 해소하다.
    To settle a grievance.
  • Google translate 불평불만으로 가득 차다.
    Full of discontent.
  • Google translate 김 대리는 회사에서 있었던 일에 대해 불평불만을 늘어놓았다.
    Kim complained about what happened at the company.
  • Google translate 지수는 자신의 상황에 만족하지 못하고 늘 불평불만을 일삼았다.
    Jisoo was not satisfied with her situation and was always complaining.
  • Google translate 오늘도 이 과장 때문에 정말 짜증이 났어. 하루 종일 일은 안 하고 나만 괴롭히더라.
    I'm really annoyed by this section chief today. you didn't work all day and you only bothered me.
    Google translate 너는 입만 열면 상사에 대한 불평불만뿐이구나?
    Every time you open your mouth, you complain about your boss, don't you?

불평불만: grumbling; complaint; discontent,ふへいふまん【不平不満】,mécontentement,queja, reclamación, protesta, disgusto, descontento, disconformidad,سخط وشكوى,санал гомдол,sự bất mãn, sự bất bình,ความไม่พอใจ, ความไม่ชอบใจ,ketidaksukaan, keluhan, gugatan,,不平不满,牢骚,抱怨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불평불만 (불평불만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)