🌟 불평불만 (不平不滿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평불만 (
불평불만
)
🌷 ㅂㅍㅂㅁ: Initial sound 불평불만
-
ㅂㅍㅂㅁ (
불평불만
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하고 마음에 차지 않아 언짢음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN, SỰ BẤT BÌNH: Sự không vừa lòng, khó chịu và bực mình.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)