🌟 불평불만 (不平不滿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평불만 (
불평불만
)
🌷 ㅂㅍㅂㅁ: Initial sound 불평불만
-
ㅂㅍㅂㅁ (
불평불만
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하고 마음에 차지 않아 언짢음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN, SỰ BẤT BÌNH: Sự không vừa lòng, khó chịu và bực mình.
• Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81)