🌟 제작하다 (製作 하다)

Động từ  

1. 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만들다.

1. CHẾ TÁC, SẢN XUẤT: Sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마를 제작하다.
    Produce a drama.
  • Google translate 신문을 제작하다.
    Make a newspaper.
  • Google translate 영상을 제작하다.
    Produce an image.
  • Google translate 음반을 제작하다.
    Make a record.
  • Google translate 작품을 제작하다.
    Produce a work.
  • Google translate 실화를 영화로 제작하다.
    Turn a true story into a film.
  • Google translate 소설을 영화로 제작한 작품이 큰 성공을 거두었다.
    The film production of the novel was a great success.
  • Google translate 가구를 제작하는 과정에서는 목재에 습기가 차지 않는 게 중요하다.
    In the process of making furniture, it is important that the wood is not damp.
  • Google translate 좋아하는 가수 콘서트에 가고 싶었는데 못 갔어요.
    I wanted to go to my favorite singer's concert, but i couldn't.
    Google translate 아마 음반으로 제작해서 판매할 거예요.
    They'll probably make and sell records.

제작하다: produce,せいさくする【製作する・制作する】。さくせいする【作製する】,fabriquer, confectionner, construire,producir, fabricar,ينتج,хийх, зохион бүтээх,chế tác, sản xuất,ผลิต, สร้าง, ประดิษฐ์,memproduksi, membuat,изготавливать; творить; производить; ваять; мастерить,制作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작하다 (제ː자카다)
📚 Từ phái sinh: 제작(製作): 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만듦.

🗣️ 제작하다 (製作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)