🌟 서부극 (西部劇)

Danh từ  

1. 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극.

1. PHIM (KỊCH) MIỀN TÂY NƯỚC MỸ: Phim hay kịch trong bối cảnh thời đại mở mang miền tây nước Mỹ vào nửa sau thế kỉ 19, dựng lại cuộc chiến giữa những người mở đường với phe phản diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서부극의 영웅.
    The hero of the western drama.
  • Google translate 서부극의 총잡이.
    Gunman of the western theatre.
  • Google translate 서부극이 흥행하다.
    Western plays hit.
  • Google translate 서부극을 상영하다.
    Screen a western play.
  • Google translate 서부극을 제작하다.
    Produce a western play.
  • Google translate 그 감독은 서부극을 통해 미국의 개척 신화를 재현했다.
    The director recreated the pioneering myth of america through the western drama.
  • Google translate 모래 먼지를 일으키며 나타나는 고독한 총잡이는 서부극의 상징과도 같다.
    The solitary gunman, appearing as a dusty sand, is like a symbol of western drama.
  • Google translate 나는 어릴 때 서부극을 보는 걸 정말 좋아했어.
    I loved watching westerns when i was a kid.
    Google translate 나도 서부극의 카우보이처럼 근사한 영웅을 동경했었는데.
    I used to admire a great hero like a cowboy in the west.

서부극: western film; horse opera,せいぶげき【西部劇】。ウエスタン,western,western, película de vaqueros, película del oeste,أفلام الغرب الأمريكي,барууны кино, вестерн кино, кавбойтой кино,phim (kịch) miền Tây nước Mỹ,ภาพยนตร์คาวบอย,film barat, film koboi,вестерн,西部片,牛仔片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서부극 (서부극) 서부극이 (서부그기) 서부극도 (서부극또) 서부극만 (서부긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43)