🌟 상반기 (上半期)

☆☆   Danh từ  

1. 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간.

1. SÁU THÁNG ĐẦU NĂM, HAI QUÝ ĐẦU NĂM: Khoảng thời gian đầu khi chia một năm hoặc thời gian nhất định nào đó làm hai nửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상반기 매출.
    First-half sales.
  • Google translate 상반기 소득.
    First-half earnings.
  • Google translate 상반기 실적.
    First-half performance.
  • Google translate 상반기 지출.
    First-half expenditures.
  • Google translate 상반기 채용.
    First-half recruitment.
  • Google translate 상반기와 하반기.
    The first half and the second half.
  • Google translate 승규는 내년 상반기 공무원 채용 시험을 준비하기 위해 공부에 매진하고 있다.
    Seung-gyu is studying hard to prepare for the civil service recruitment exam in the first half of next year.
  • Google translate 회사의 상반기 매출이 크게 증가해서 직원들의 임금 또한 인상될 것으로 예상된다.
    The company's sales in the first half of the year are expected to increase the wages of its employees as well.
  • Google translate 언제 취업을 할 계획이야?
    When do you plan to get a job?
    Google translate 이번 상반기에 입사 시험을 준비할 생각이야.
    I'm thinking of preparing for the entrance exam in the first half of this year.
Từ tham khảo 중반기(中盤期): 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기.
Từ tham khảo 하반기(下半期): 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.

상반기: first half of a year; first half,かみはんき【上半期】,premier semestre, première moitié d’une période,primer semestre, primera mitad del año,النصف الأول من العام,эхний хагас,sáu tháng đầu năm, hai quý đầu năm,ครึ่งปีแรก, ครึ่งแรก,setengah tahun pertama,первая половина; первое полугодие,上半年,上半期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상반기 (상ː반기)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 상반기 (上半期) @ Giải nghĩa

🗣️ 상반기 (上半期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)