🌟 생산액 (生産額)

Danh từ  

1. 일정한 기간 동안에 만든 물건의 수량. 또는 그 물건을 값으로 계산한 액수.

1. SẢN LƯỢNG, GIÁ TRỊ SẢN XUẤT ĐƯỢC: Số lượng được làm ra trong thời gian nhất định. Hoặc số tiền tính toán về đồ vật theo giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농림업 생산액.
    Agricultural output.
  • Google translate 축산업 생산액.
    The output of the livestock industry.
  • Google translate 평균 생산액.
    Average output.
  • Google translate 생산액이 늘다.
    Increase in output.
  • Google translate 생산액이 오르다.
    Production goes up.
  • Google translate 상반기 농림업 생산액이 작년에 비해 크게 감소했다.
    The first-half agricultural output has dropped significantly compared to last year.
  • Google translate 정부는 공업의 생산액을 올리기 위해 다양한 방안을 모색하는 중이다.
    The government is seeking various measures to raise the output of the industry.
  • Google translate 전염병으로 인해 축산업 생산액이 크게 감소했대요.
    Infectious diseases have led to a significant reduction in livestock production.
    Google translate 저런. 축산 농가들의 피해가 크겠어요.
    Oh, my. livestock farmers will suffer a lot.
Từ đồng nghĩa 생산량(生産量): 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
Từ tham khảo 소비액(消費額): 소비하는 돈의 액수.

생산액: production output,せいさんだか【生産高】,montant de production,volumen de producción, valor del volumen de producción,كمية الإنتاج,бүтээгдэхүүний үнэ, тоо ширхэг,sản lượng, giá trị sản xuất được,ปริมาณการผลิต, ปริมาณผลผลิต, จำนวนการผลิต, จำนวนผลผลิต, ราคาผลผลิต,jumlah produksi, harga produksi,объём производства; объём продукции; объём выпуска; выход продукции; производительность,生产量,产值,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산액 (생사낵) 생산액이 (생사내기) 생산액도 (생사낵또) 생산액만 (생사냉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)