🌟 생산액 (生産額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산액 (
생사낵
) • 생산액이 (생사내기
) • 생산액도 (생사낵또
) • 생산액만 (생사냉만
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 생산액
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204)