🌟 하반기 (下半期)

  Danh từ  

1. 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.

1. NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM: Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하반기 계획.
    Plans for the second half.
  • Google translate 하반기 정책.
    Second-half policy.
  • Google translate 하반기 현황.
    Status for the second half of the year.
  • Google translate 하반기에 끝나다.
    Ends in the second half.
  • Google translate 하반기에 들어서다.
    Enter the second half.
  • Google translate 하반기에 시작하다.
    Start in the second half.
  • Google translate 상반기에 공장 건립을 마친 회사는 하반기부터 제품 생산에 들어갔다.
    The company that finished the construction of the factory in the first half of the year began producing the products in the second half.
  • Google translate 학자들은 연초부터 시작된 불경기가 하반기까지 이어질 것으로 예상했다.
    Scholars expected the recession, which began at the beginning of the year, to continue into the second half.
  • Google translate 예정대로 올해 하반기에 우리 회사의 신제품이 출시되나요?
    Will our new product be released in the second half of this year as scheduled?
    Google translate 유월까지 제품 개발이 완료된다면 가능할 거야.
    It'll be possible once the development of the product is completed by yewol.
Từ tham khảo 상반기(上半期): 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간.
Từ tham khảo 중반기(中盤期): 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기.

하반기: second half of a year; second half,しもはんき【下半期】。しもき【下期】,deuxième semestre, deuxième moitié d'une période,segunda mitad, segundo semestre,النصف الثاني من السنة,жилийн сүүлийн хагас,nửa cuối năm, sáu tháng cuối năm,ช่วงครึ่งปีหลัง, ช่วงครึ่งหลัง,akhir tahun, pertengahan tahun kedua,вторая половина года,下半期,下半年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하반기 (하ː반기)
📚 thể loại: Thời gian   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 하반기 (下半期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)