🌟 해방감 (解放感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해방감 (
해ː방감
)
🌷 ㅎㅂㄱ: Initial sound 해방감
-
ㅎㅂㄱ (
햄버거
)
: 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HĂM-BƠ-GƠ, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn. -
ㅎㅂㄱ (
하반기
)
: 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.
☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM: Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅂㄱ (
행복감
)
: 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇한 감정.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HẠNH PHÚC: Cảm giác sung sướng khi nhận thấy niềm vui và sự hài lòng một cách đầy đủ trong cuộc sống. -
ㅎㅂㄱ (
할부금
)
: 여러 번에 나누어 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP: Tiền chia ra và trả thành nhiều lần. -
ㅎㅂㄱ (
후반기
)
: 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기.
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI KÌ, NỬA CUỐI NĂM: Thời kì sau của cái chia một thời kì thành hai nửa. -
ㅎㅂㄱ (
해방감
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어난 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Cảm giác thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂㄱ (
헤비급
)
: 권투나 레슬링 등에서, 선수의 몸무게에 따라 나눈 등급 가운데 가장 무거운 체급.
Danh từ
🌏 HẠNG NẶNG: Cấp độ cơ thể nặng nhất trong các cấp độ được chia theo cân nặng của vận động viên trong các môn như quyền anh hay đấu vật. -
ㅎㅂㄱ (
흥부가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Danh từ
🌏 HEUNGBUGA; HEUNGBU CA: Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ, truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác. -
ㅎㅂㄱ (
희비극
)
: 희극과 비극.
Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch. -
ㅎㅂㄱ (
해빙기
)
: 얼음이 녹는 때.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BĂNG TAN: Khi băng đá tan ra. -
ㅎㅂㄱ (
해변가
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂㄱ (
회복기
)
: 건강 등이 원래의 상태로 조금씩 나아져 가는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ BÌNH PHỤC: Thời kì sức khỏe... tốt lên và dần dần trở về trạng thái vốn có.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91)