🌟 햄버거 (hamburger)

☆☆☆   Danh từ  

1. 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식.

1. HĂM-BƠ-GƠ, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 햄버거 가게.
    Hamburger store.
  • Google translate 햄버거를 만들다.
    Make a hamburger.
  • Google translate 햄버거를 먹다.
    Eat a hamburger.
  • Google translate 햄버거를 주문하다.
    Order a hamburger.
  • Google translate 햄버거를 포장해 가다.
    Pack a hamburger.
  • Google translate 남자는 카운터에서 햄버거와 콜라, 감자튀김을 주문했다.
    The man ordered a hamburger, coke and fries at the counter.
  • Google translate 오늘은 밥을 해 먹기 귀찮아 햄버거로 간단히 저녁을 때웠다.
    I was too lazy to cook rice today, so i simply filled my dinner with hamburgers.
  • Google translate 일이 많은 날에는 햄버거나 샌드위치를 사 와서 사무실에서 먹기도 한다.
    On busy days, they buy hamburgers or sandwiches and sometimes eat them in the office.
  • Google translate 요즘에는 한국 음식보다 서양 음식을 더 좋아하는 아이들도 많아.
    There are many children who prefer western food to korean food these days.
    Google translate 맞아. 햄버거, 치킨, 피자 같은 음식이 인기가 많더라고.
    That's right. foods like hamburgers, chicken, and pizza are popular.

햄버거: hamburger,ハンバーガー,hamburger,hamburguesa,همبورغر,гамбургер, хачиртай талх,hăm-bơ-gơ, bánh mì kẹp thịt,แฮมเบอร์เกอร์,hamburger, burger,гамбургер,汉堡包,汉堡,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 햄버거 (hamburger) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121)